1 |
nhút nhátCó tính sợ sệt: Nhút nhát không dám nói thẳng.
|
2 |
nhút nhátCó tính sợ sệt: Nhút nhát không dám nói thẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhút nhát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhút nhát": . nhất nhất nhớt nhát nhớt nhợt nhợt nhạt nhút nhá [..]
|
3 |
nhút nhát Có tính sợ sệt. | : '''''Nhút nhát''' không dám nói thẳng.''
|
4 |
nhút nhátnhát, hay rụt rè, sợ sệt cô bé nhút nhát tính nhút nhát nên không dám hỏi Trái nghĩa: bạo dạn
|
5 |
nhút nhátbhīru (tính từ), bhīruka (tính từ)
|
<< nhăn nhở | nhún vai >> |